• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">daim</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">daim</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)===
    ===Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)===
    - 
    =====Một hào (một phần mười đô la)=====
    =====Một hào (một phần mười đô la)=====
    - 
    =====( the dimes) (từ lóng) tiền=====
    =====( the dimes) (từ lóng) tiền=====
    - 
    =====( định ngữ) rẻ tiền=====
    =====( định ngữ) rẻ tiền=====
    ::[[a]] [[dime]] [[novel]]
    ::[[a]] [[dime]] [[novel]]
    Dòng 13: Dòng 9:
    ::[[not]] [[to]] [[care]] [[a]] [[dime]]
    ::[[not]] [[to]] [[care]] [[a]] [[dime]]
    ::cóc cần tí gì, chả cần tí nào
    ::cóc cần tí gì, chả cần tí nào
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====hào=====
    =====hào=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====US & Can. colloq.=====
     
    - 
    -
    =====A ten-cent coin.=====
     
    - 
    -
    =====A small amount ofmoney.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dime dime] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=dime&submit=Search dime] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dime dime] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dime dime] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    23:10, ngày 20 tháng 6 năm 2009

    /daim/

    Thông dụng

    Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    Một hào (một phần mười đô la)
    ( the dimes) (từ lóng) tiền
    ( định ngữ) rẻ tiền
    a dime novel
    tiểu thuyết rẻ tiền
    not to care a dime
    cóc cần tí gì, chả cần tí nào

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X