-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có thiện chí, thuận, tán thành===== ::a favourable answers ::câu trả lời thuận...)
So với sau →04:24, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Advantageous, promising, auspicious, fair, beneficial,suitable, fitting, appropriate, encouraging, facilitative,helpful, helping, supportive, supporting, convenient, useful,opportune, propitious, accommodating, accommodative;facultative: A favourable breeze sent our craft towards Cyprus.2 good, promising, positive, encouraging, reassuring,affirmative, well-disposed, sympathetic; commendatory,laudatory, enthusiastic, eager, ardent, zealous: They concludeda very favourable deal to supply the army with boots. My latestbook received favourable reviews.
Tham khảo chung
- favourable : National Weather Service
- favourable : Corporateinformation
- favourable : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ