• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====áp suất chất khí===== =====áp suất ga===== =====áp suất gas===== == Từ điển Kỹ thuật...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Điện lạnh==
    == Điện lạnh==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====áp suất chất khí=====
    -
    =====áp suất chất khí=====
    +
    =====áp suất ga=====
    -
     
    +
    =====áp suất gas=====
    -
    =====áp suất ga=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====áp suất gas=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====áp suất khí=====
    -
    =====áp suất khí=====
    +
    ::[[gas]] [[pressure]] [[relay]]
    ::[[gas]] [[pressure]] [[relay]]
    ::rơle áp suất khí
    ::rơle áp suất khí
    Dòng 21: Dòng 12:
    ::áp suất khí ở lỗ rỗng
    ::áp suất khí ở lỗ rỗng
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gas%20pressure gas pressure] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gas%20pressure gas pressure] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gas%20pressure gas pressure] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    10:37, ngày 21 tháng 6 năm 2009

    Điện lạnh

    áp suất chất khí
    áp suất ga
    áp suất gas

    Kỹ thuật chung

    áp suất khí
    gas pressure relay
    rơle áp suất khí
    gas pressure-reducing valve
    van giảm áp suất khí
    pore gas pressure
    áp suất khí ở lỗ rỗng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X