-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Mở, bóc (dấu niêm phong...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))==========Mở, bóc (dấu niêm phong...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====::[[to]] [[unseal]] [[someone's]] [[eyes]]::[[to]] [[unseal]] [[someone's]] [[eyes]]::(nghĩa bóng) mở mắt cho ai, làm cho ai tỉnh ngộ::(nghĩa bóng) mở mắt cho ai, làm cho ai tỉnh ngộ- ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Unsealed]]*Ved : [[Unsealed]]*Ving: [[Unsealing]]*Ving: [[Unsealing]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===V.tr.===+ - + - =====Break the seal of; open (a letter, receptacle, etc.).=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 10:52, ngày 21 tháng 6 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ