-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">ri:´kɔnsti¸tju:t</font>'''/==========/'''<font color="red">ri:´kɔnsti¸tju:t</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Hoàn nguyên, khôi phục lại (thức ăn..)==========Hoàn nguyên, khôi phục lại (thức ăn..)=====::[[reconstitute]] [[dried]] [[milk]]::[[reconstitute]] [[dried]] [[milk]]::hoàn nguyên sữa khô::hoàn nguyên sữa khô- =====Tổ chức lại, cải tổ, tái xây dựng==========Tổ chức lại, cải tổ, tái xây dựng=====::[[to]] [[reconstitute]] [[a]] [[committee]]::[[to]] [[reconstitute]] [[a]] [[committee]]::thành lập lại một uỷ ban::thành lập lại một uỷ ban- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========hoàn nguyên==========hoàn nguyên=====- === Oxford===- =====V. & tr.=====- =====Build up again from parts; reconstruct.=====- - =====Reorganize.=====- - =====Restore the previous constitution of (dried foodetc.) by adding water.=====- - =====Reconstitution n.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=reconstitute reconstitute] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reconstitute reconstitute] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reconstitute reconstitute] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ