-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'ta:mæk</font>'''/==========/'''<font color="red">'ta:mæk</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Vật liệu gồm đá giăm trộn với nhựa đường (dùng làm mặt đường) (như) của tar macadam==========Vật liệu gồm đá giăm trộn với nhựa đường (dùng làm mặt đường) (như) của tar macadam=====- =====Nơi được phủ tarmac, diện tích được phủ tarmac==========Nơi được phủ tarmac, diện tích được phủ tarmac========Ngoại động từ tarmacked======Ngoại động từ tarmacked===- =====Rải mặt (cái gì) bằng đá giăm trộn nhựa đường==========Rải mặt (cái gì) bằng đá giăm trộn nhựa đường=====::[[to]] [[tarmac]] [[the]] [[front]] [[drive]]::[[to]] [[tarmac]] [[the]] [[front]] [[drive]]::rải nhựa phần trước lối vào gara::rải nhựa phần trước lối vào gara- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====mặt đường nhựa=====+ =====mặt đường nhựa=====- + =====sân bêtông==========sân bêtông=====- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====N. propr.=====- - ====== TARMACADAM.=====- - =====A surface made ofthis, e.g. a runway.=====- - =====V.tr. (tarmac) (tarmacked, tarmacking)apply tarmacadam to. [abbr.]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tarmac tarmac] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tarmac tarmac] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 20:45, ngày 21 tháng 6 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ