• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:48, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    /'''<font color="red">ˈkiloʊ , ˈkɪloʊ</font>'''/
    /'''<font color="red">ˈkiloʊ , ˈkɪloʊ</font>'''/
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, (viết tắt) của .kilogram; .kilometre===
    ===Danh từ, (viết tắt) của .kilogram; .kilometre===
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Điện===
    === Điện===
    -
    =====kilô=====
    +
    =====kilô=====
    -
     
    +
    =====ký lô=====
    -
    =====ký lô=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Tiếp đầu ngữ với nghĩa một ngàn.
    ''Giải thích VN'': Tiếp đầu ngữ với nghĩa một ngàn.
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====ngàn đơn vị=====
    =====ngàn đơn vị=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=kilo kilo] : Corporateinformation
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(pl. -os) 1 a kilogram.=====
     
    -
    =====A kilometre. [F: abbr.]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ˈkiloʊ , ˈkɪloʊ/

    Thông dụng

    Danh từ, (viết tắt) của .kilogram; .kilometre

    Chuyên ngành

    Điện

    kilô
    ký lô

    Giải thích VN: Tiếp đầu ngữ với nghĩa một ngàn.

    Kinh tế

    ngàn đơn vị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X