• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Nhạc rốc thuần túy=====
    =====Nhạc rốc thuần túy=====
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    =====đá cứng=====
    =====đá cứng=====
    - 
    - 
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
     
    +
    =====đá cứng=====
    -
    =====đá cứng=====
    +
    ::[[hard]] [[rock]] [[bit]]
    ::[[hard]] [[rock]] [[bit]]
    ::mũi khoan đá cứng
    ::mũi khoan đá cứng
    Dòng 21: Dòng 12:
    ::[[hard]] [[rock]] [[drill]] [[bit]] [[cutting]] [[edge]]
    ::[[hard]] [[rock]] [[drill]] [[bit]] [[cutting]] [[edge]]
    ::lưỡi mũi khoan đá cứng
    ::lưỡi mũi khoan đá cứng
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Xây dựng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    17:08, ngày 22 tháng 6 năm 2009

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhạc rốc thuần túy

    Xây dựng

    đá cứng

    Kỹ thuật chung

    đá cứng
    hard rock bit
    mũi khoan đá cứng
    hard rock concrete
    bê tông cốt liệu đá cứng
    hard rock drill bit cutting edge
    lưỡi mũi khoan đá cứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X