• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) tiếp tuyến===== ::tangential acceleration ::gia tốc tiếp tuyến ::tangential curvature ::độ cong...)
    So với sau →

    08:19, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) tiếp tuyến
    tangential acceleration
    gia tốc tiếp tuyến
    tangential curvature
    độ cong tiếp tuyến
    Đột nhiên xa rời chủ đề
    tangential information
    thông tin lộn xộn; không hệ thống
    Có quan hệ hời hợt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tiếp xúc
    tangential burner
    lò tiếp xúc
    tangential plane
    mặt tiếp xúc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Divergent, digressive, off or beside(s) the point,peripheral, irrelevant, extraneous, unrelated: The matter ofcost is tangential to the main issue.

    Oxford

    Adj.

    Of or along a tangent.
    Divergent.
    Peripheral.
    Tangentially adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X