• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:17, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">ə'sesə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'sesə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Người định giá (tài sản...) để đánh thuế=====
    =====Người định giá (tài sản...) để đánh thuế=====
    - 
    =====(pháp lý) viên hội thẩm=====
    =====(pháp lý) viên hội thẩm=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bổ thuế viên=====
    +
    =====bổ thuế viên=====
    -
     
    +
    =====chuyên viên tính toán (tổn thất bảo hiểm)=====
    -
    =====chuyên viên tính toán (tổn thất bảo hiểm)=====
    +
    =====cố vấn=====
    -
     
    +
    =====người đánh giá (tài sản, thu nhập)=====
    -
    =====cố vấn=====
    +
    =====người định mức thuế=====
    -
     
    +
    =====người tính giá=====
    -
    =====người đánh giá (tài sản, thu nhập)=====
    +
    =====nhân viên bổ thuế=====
    -
     
    +
    =====phụ tá=====
    -
    =====người định mức thuế=====
    +
    =====trợ lý=====
    -
     
    +
    -
    =====người tính giá=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhân viên bổ thuế=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phụ tá=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trợ lý=====
    +
    -
     
    +
    =====trợ tá=====
    =====trợ tá=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assessor assessor] : Corporateinformation
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A person who assesses taxes or estimates the value ofproperty for taxation or insurance purposes.=====
     
    - 
    -
    =====A person calledupon to advise a judge, committee of inquiry, etc., on technicalquestions.=====
     
    -
    =====Assessorial adj. [ME f. OF assessour f. Lassessor -oris assistant-judge (as ASSESS, -OR(1)): sense 1 f.med.L]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ə'sesə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người định giá (tài sản...) để đánh thuế
    (pháp lý) viên hội thẩm

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bổ thuế viên
    chuyên viên tính toán (tổn thất bảo hiểm)
    cố vấn
    người đánh giá (tài sản, thu nhập)
    người định mức thuế
    người tính giá
    nhân viên bổ thuế
    phụ tá
    trợ lý
    trợ tá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X