• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác glamorise ===Ngoại động từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tán dương, tán tụng===== ::most of naughty [[bos...)
    So với sau →

    09:10, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác glamorise

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tán dương, tán tụng
    most of naughty bosses glamorize sexual harassment
    đa số các ông chủ hư đốn đều tán tụng nạn quấy rối tình dục

    Oxford

    V.tr.

    (also glamourize, -ise) make glamorous or attractive.
    Glamorization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X