• /'hærəsmənt/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự quấy rầy, sự phiền nhiễu; sự lo lắng ưu phiền
    Sự quấy rối (quân địch)
    sexual harassment
    sự quấy rối tình dục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X