-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'kædi</font>'''/==========/'''<font color="red">'kædi</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[caddy]]Cách viết khác [[caddy]]- ===Danh từ======Danh từ===- =====Người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho người chơi gôn)==========Người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho người chơi gôn)=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kinh tế ====== Kinh tế ========xe đẩy tự phục vụ==========xe đẩy tự phục vụ=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=caddie caddie] : Corporateinformation- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====(also caddy)=====- - =====N. (pl. -ies) a person who assists agolfer during a match, by carrying clubs etc.=====- - =====V.intr.(caddies, caddied, caddying) act as caddie.=====- =====Caddie car (orcart) a light two-wheeled trolley for transporting golf clubsduring a game. [orig. Sc. f. F CADET]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ