• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự lấp đầy, sự nhét đầy===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp đầy===== == ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự lấp đầy, sự nhét đầy=====
    =====Sự lấp đầy, sự nhét đầy=====
    - 
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự lắp đầy=====
    -
    =====sự lắp đầy=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đổ đầy=====
    -
    =====đổ đầy=====
    +
    =====lấp đầy=====
    -
     
    +
    =====sự đổ đầy=====
    -
    =====lấp đầy=====
    +
    =====tràn ngập=====
    -
     
    +
    -
    =====sự đổ đầy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tràn ngập=====
    +
    ::fill-up [[water]] [[storage]] [[reservoir]]
    ::fill-up [[water]] [[storage]] [[reservoir]]
    ::hồ chứa nước tràn ngập
    ::hồ chứa nước tràn ngập
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fill-up fill-up] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fill-up fill-up] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    13:29, ngày 23 tháng 6 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lấp đầy, sự nhét đầy

    Xây dựng

    sự lắp đầy

    Kỹ thuật chung

    đổ đầy
    lấp đầy
    sự đổ đầy
    tràn ngập
    fill-up water storage reservoir
    hồ chứa nước tràn ngập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X