• Revision as of 16:51, ngày 23 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn
    to gloat over (upon, on) something
    nhìn vật gì một cách thèm muốn
    Hể hả, hả hê

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Often, gloat over. exult (in), glory (in), relish (in),revel (in), crow (over or about), delight (in): He is stillgloating over the misery he caused her.

    Oxford

    V. & n.

    V.intr. (often foll. by on, upon, over) consider orcontemplate with lust, greed, malice, triumph, etc. (gloatedover his collection).
    N.
    The act of gloating.
    A look orexpression of triumphant satisfaction.
    Gloater n. gloatinglyadv. [16th c.: orig. unkn., but perh. rel. to ON glotta grin,MHG glotzen stare]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X