• (đổi hướng từ Gloated)
    /glout/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn
    to gloat over (upon, on) something
    nhìn vật gì một cách thèm muốn
    Hể hả, hả hê

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X