• Revision as of 03:21, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´waiəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lanh lảnh, sang sảng (tiếng nói)
    (y học) hình chỉ, chỉ (mạch)
    Rắn chắc, dẻo dai, như dây kim loại
    wiry hair
    tóc thô và xoắn
    Dai, dẻo dai, không biết mệt (gầy (như) ng khoẻ)
    a wiry person
    người dẻo dai

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Muscular, sinewy, lean, lank, thin and strong, tough andflexible: He was a stocky and wiry little man, rather like ashort-legged terrier.

    Oxford

    Adj.
    (wirier, wiriest) 1 tough and flexible as wire.
    (of aperson) thin and sinewy; untiring.
    Made of wire.

    Tham khảo chung

    • wiry : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X