• Revision as of 08:19, ngày 14 tháng 4 năm 2011 by Becky000 (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /in'spektərit/

    Thông dụng

    Danh từ
    (như) inspectorship
    Tập thể các người thanh tra
    Địa hạt dưới quyền người thanh tra
    Government Inspectorate
    Thanh tra Chính Phủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X