• Revision as of 20:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ri´eidʒənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) thuốc thử
    Chất phản ứng

    Chuyên ngành

    Vật lý

    chai chất phản ứng
    chai thuốc thử

    Kinh tế

    chất phản ứng
    thuốc thử
    Eber's reagent
    Thuốc thử Eber (xác định amoniac)
    Karl Fischer reagent
    Thuốc thử Fise (xác định độ ẩm)
    Nessler's reagent
    Thuốc thử Nessler
    Tillman's reagent
    Thuốc thử Tillman
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    Chem.
    A substance used to cause a reaction, esp. todetect another substance.
    A reactive substance or force.[RE- + AGENT: cf. REACT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X