• Revision as of 13:44, ngày 31 tháng 5 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /ɔ'bligətəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bắt buộc, cưỡng bách
    Attendance at school is obligatory
    Đi học là bắt buộc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bắt buộc
    obligatory well
    giếng khoan bắt buộc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bắt buộc
    có nghĩa vụ phải làm

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Required, demanded, necessary, requisite, compulsory,mandatory; incumbent; indispensable, essential: Has she beenable to meet all the obligatory qualifications?

    Oxford

    Adj.

    Legally or morally binding.
    Compulsory and not merelypermissive.
    Constituting an obligation.
    Obligatorily adv.[ME f. LL obligatorius (as OBLIGE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X