• Revision as of 17:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə´dendəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .addenda

    Phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần thêm vào

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    chiều cao đầu răng

    Toán & tin

    phụ trương

    Kỹ thuật chung

    phụ lục

    Kinh tế

    điều khoản phụ
    hợp đồng phụ
    phụ lục
    phần bổ sung

    Oxford

    N.
    (pl. addenda) 1 a thing (usu. something omitted) to beadded, esp. (in pl.) as additional matter at the end of a book.2 an appendix; an addition. [L, gerundive of addere ADD]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X