-
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Thoroughgoing, complete, downright, perfect,through-and-through, total, unmitigated, undiluted, unmixed,unalloyed, out-and-out, unqualified, sheer, utter, arrant,absolute, proper: I have rarely encountered such thoroughstupidity.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ