• Revision as of 19:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ini´fiʃənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thiếu khả năng, không có khả năng, bất tài
    Không có hiệu quả

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không hiệu quả
    inefficient statistic
    thống kê không hiệu quả

    Xây dựng

    không có hiệu quả

    Điện lạnh

    không hiệu lực

    Kỹ thuật chung

    bất lực
    vô hiệu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Ineffective, incompetent, incapable, unqualified,inexpert, unskilled, unskilful, unfit, inept, ineffectual,deficient: Poorly paid labour is inefficient labour.
    Uneconomic(al), wasteful, disorganized, slipshod: For ourpurposes, the layout of the factory is quite inefficient.

    Oxford

    Adj.
    Not efficient.
    (of a person) not fully capable; notwell qualified.
    Inefficiency n. inefficiently adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X