• Revision as of 20:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´inwəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hướng vào trong, đi vào trong
    Ở trong, ở trong thân thể
    (thuộc) nội tâm
    inward feelings
    cảm xúc nội tâm
    Riêng, kín, bí mật

    Phó từ ( (cũng) .inwards)

    Phía trong
    toes turned inwards
    ngón chân quặp vào trong
    Trong tâm trí; trong thâm tâm

    Danh từ

    Phần ở trong
    ( số nhiều) (thông tục) ruột

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hướng vào trong

    Điện lạnh

    hướng nội
    vào phía trong

    Kỹ thuật chung

    trống

    Kinh tế

    nhập vào
    Tham khảo
    • inward : Corporateinformation
    Tham khảo

    Oxford

    Adj. & adv.
    Adj.
    Directed toward the inside; going in.
    Situated within.
    Mental, spiritual.
    Adv. (also inwards) 1(of motion or position) towards the inside.
    In the mind orsoul. [OE innanweard (as IN, -WARD)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X