• Revision as of 11:35, ngày 18 tháng 2 năm 2008 by Godmini (Thảo luận | đóng góp)
    /g'laid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trượt đi, sự lướt đi
    Sự lượn (máy bay)
    (âm nhạc) gam nửa cung

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lướt
    glide ratio
    hệ số bay lướt dài
    glide slope
    đường lướt hạ cánh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Slide, slip, coast, skate, soar, float, sail, glissade,stream, flow: The skiff glided peacefully down the river.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. (of a stream, bird, snake, ship, train,skater, etc.) move with a smooth continuous motion.
    Intr. (ofan aircraft, esp. a glider) fly without engine-power.
    Intr.of time etc.: a pass gently and imperceptibly. b (often foll.by into) pass and change gradually and imperceptibly (nightglided into day).
    Intr. move quietly or stealthily.
    Tr.cause to glide (breezes glided the ship on its course).
    Tr.cross in a glider.
    N.
    A the act of gliding. b an instanceof this.
    Phonet. a gradually changing sound made in passingfrom one position of the speech-organs to another.
    A glidingdance or dance-step.
    A flight in a glider.
    Cricket =GLANCE n.
    .
    Glidingly adv. [OE glidanf. WG]

    Tham khảo chung

    • glide : National Weather Service
    • glide : amsglossary
    • glide : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X