-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- coast , decline , descend , drift , flit , float , flow , fly , glissade , roll , run , sail , scud , shoot , skate , skim , skip , skirr , slide , slink , slip , slither , smooth along , soar , spiral , stream , trip , waft , wing , lapse , creep , lurk , mouse , prowl , pussyfoot , skulk , snake , steal , ski
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ