• Revision as of 15:08, ngày 18 tháng 6 năm 2008 by Perry (Thảo luận | đóng góp)
    /'rʌʃn/

    Thông dụng

    Tính từ

    ( Russian) (thuộc) nước Nga; (thuộc) văn hoá Nga, (thuộc) ngôn ngữ Nga, (thuộc) người Nga
    Russian folklore
    văn hoá dân gian Nga
    Russian dancing
    múa Nga

    Danh từ ( .Russian)

    Người Nga
    Tiếng Nga

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người Nga
    nước Nga
    tiếng Nga

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A a native or national of Russia or theSoviet Union. b a person of Russian descent.
    The language ofRussia and the official language of the Soviet Union.
    Adj.
    Of or relating to Russia.
    Of or in Russian.
    A potentially dangerous enterprise. Russian salad a salad ofmixed diced vegetables with mayonnaise.
    Russianize v.tr.(also -ise). Russianization n. Russianness n. [med.LRussianus]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X