• Revision as of 02:18, ngày 31 tháng 1 năm 2008 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ɔˈstɪər/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khổ hạnh, khắc khổ, giản dị đến mức khắc khổ
    Mộc mạc, chân phương

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khắc bổ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chát

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj.

    (austerer, austerest) 1 severely simple.
    Morallystrict.
    Harsh, stern.
    Austerely adv. [ME f. OF f. Lausterus f. Gk austeros severe]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X