• Revision as of 19:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dis´intərest/

    Thông dụng

    Động từ

    to disinterest oneself
    (ngoại giao) từ bỏ ý định can thiệp

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Impartiality.
    Disp. lack of interest; unconcern.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X