-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- detachment , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness , impartiality , impartialness , justice , justness , nonpartisanship , objectiveness , objectivity , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , insensibleness , lassitude , lethargy , listlessness , phlegm , stolidity , stolidness , unconcern , uninterest , unresponsiveness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ