• Revision as of 21:11, ngày 3 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'enviəsli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Thèm muốn, ganh tị, lăm le
    he looked enviously at his bosom-friend
    anh ta nhìn người bạn thân một cách ganh tị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X