• Revision as of 21:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ɛə/

    Thông dụng

    Giới từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước
    ere while
    trước đây, trước kia
    ere long
    không lâu nữa, chăng bao lâu

    Liên từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước khi

    Chuyên ngành

    Oxford

    Prep. & conj.
    Poet. or archaic before (of time) (ere noon; erethey come). [OE ‘r f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • ere : National Weather Service
    • ere : amsglossary
    • ere : Corporateinformation
    • ere : Chlorine Online
    • ere : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X