• Revision as of 08:09, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /ə,kauntə'biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trách nhiệm giải trình

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    trách nhiệm giải trình

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mức chịu trách nhiệm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    trách nhiệm giải trình
    trách nhiệm kế toán
    profit accountability
    trách nhiệm kế toán lợi nhuận
    property accountability
    trách nhiệm kế toán tài sản

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Answerability, responsibility, liability, culpability,accountableness: In a democracy, there can be no reducing theaccountability of the government to the citizens.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X