• Revision as of 17:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ædʒʌηkt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc
    Người phụ việc, phụ tá
    (ngôn ngữ học) định ngữ; bổ ngữ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phần phụ
    algebraic adjunct
    phần phụ đại số
    sự bổ sung

    Kinh tế

    chất phụ gia
    food adjunct
    chất phụ gia thực phẩm
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    (foll. by to, of) a subordinate or incidental thing.
    Anassistant; a subordinate person, esp. one with temporaryappointment only.
    Gram. a word or phrase used to explain oramplify the predicate, subject, etc.
    Adjunctive adj.adjunctively adv. [L adjunctus: see ADJOIN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X