• Revision as of 02:09, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kɔli¸meit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (vật lý) chuẩn trực

    Hình thái từ

    V-ed.collimated

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    chuẩn trực (các tia)

    Kỹ thuật chung

    ngắm máy

    Oxford

    V.tr.
    Adjust the line of sight of (a telescope etc.).
    Make(telescopes or rays) accurately parallel.
    Collimation n. [Lcollimare, erron. for collineare align (as COM-, linea line)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X