• Revision as of 00:35, ngày 18 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ˌɪnkənˈsoʊləbəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khuây
    an inconsolable grief
    một mối sầu không nguôi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Disconsolate, broken-hearted, heart-broken, desolate,forlorn, despairing, miserable, wretched, grief-stricken: Theyare inconsolable over the death of their dog.

    Oxford

    Adj.

    (of a person, grief, etc.) that cannot be consoled orcomforted.
    Inconsolability n. inconsolableness n.inconsolably adv. [F inconsolable or L inconsolabilis (asIN-(1), consolabilis f. consolari CONSOLE(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X