• Revision as of 16:21, ngày 25 tháng 12 năm 2007 by Mysteric (Thảo luận | đóng góp)
    /ləʊn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vay nợ
    Sự cho vay, sự cho mượn
    Công trái, quốc trái
    Tiền cho vay, vật cho mượn
    Từ mượn (của một ngôn ngữ khác); phong tục mượn (của một (dân tộc) khác)

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự cho vay

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    vay

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khoản vay
    loan certificate
    chứng khoán vay mượn (tiền)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cho mượn
    loan for use
    giấy cho mượn đồ
    sự cho vay
    vật cho mượn
    vật cho vay
    việc cho mượn
    việc cho vay
    loan service
    nghiệp vụ, công việc cho vay

    Nguồn khác

    • loan : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Advance, allowance, credit, accommodation: We needed aloan to pay for Melissa's education.
    V.
    Lend, advance, allow, credit: The bank loaned us enoughmoney to buy a car.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X