• Revision as of 17:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /tə'dei/

    Thông dụng

    Cách viết khác to-day

    Danh từ

    Hôm nay, ngày này, ngày hôm nay
    Today's newspaper
    Báo hôm nay
    from today
    từ hôm nay, từ rày, từ nay
    today week
    hôm nay tuần trước; hôm nay tuần sau
    Ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này
    the young people of today
    thanh niên ngày nay

    Phó từ

    Vào ngày này

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adv. & n.
    Adv.
    On or in the course of this present day(shall we go today?).
    Nowadays, in modern times.
    N.
    This present day (today is my birthday).
    Modern times.

    Tham khảo chung

    • today : National Weather Service
    • today : Corporateinformation
    • today : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X