• Revision as of 22:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /,ʌnin'kʌmbəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không bị làm lúng túng, không bị làm trở ngại, không bị làm vướng víu (như) uncumbered

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    được giải thoát

    Oxford

    Adj.
    (of an estate) not having any liabilities (e.g. amortgage) on it.
    Having no encumbrance; free.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X