• Revision as of 18:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /di´kænt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gạn, chắt (chất lỏng)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chắt
    Tham khảo

    Xây dựng

    gạn (chất lỏng)

    Kỹ thuật chung

    lắng
    lắng gạn
    gạn

    Kinh tế

    chắt
    gạn
    Tham khảo
    • decant : Corporateinformation

    Oxford

    V.tr.
    Gradually pour off (liquid, esp. wine or a solution) fromone container to another, esp. without disturbing the sediment.[med.L decanthare (as DE-, L canthus f. Gk kanthos canthus, usedof the lip of a beaker)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X