• Revision as of 17:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸aut´sma:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khôn hơn, láu hơn
    to outsmart onself
    trội hẳn lên

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Outwit, outfox, out-think, outmanoeuvre, outmanipulate,outplay, steal a march on, get the better or best of, trick,dupe, hoodwink, fool, deceive, hoax, gull, make a fool of;swindle, cheat, defraud, cozen, Colloq put one over on, pull afast one on, take in, make a monkey (out) of, bamboozle, con,Brit nobble, Slang slip or put one or something over on(someone): 'I have been outsmarted by bigger fools than you!',Mr White shouted.

    Oxford

    V.tr.
    Colloq. outwit, be cleverer than.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X