-
Revision as of 07:33, ngày 31 tháng 1 năm 2008 by 118.71.180.32 (Thảo luận)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Focus, direct, centre, centralize, converge, consolidate:The council concentrated its efforts on refurbishing theschools.
Condense, reduce, distil, intensify, refine,strengthen: The sap of the sugar maple is concentrated byboiling.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ