• Revision as of 21:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /flæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Súng phòng không, hoả lực phòng không
    a flak ship
    tàu phòng không của Đức
    flak jacket
    áo chống đạn

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Flack, criticism, disapproval, censure, abuse, blame,aspersion, complaint(s), disapprobation, condemnation, Colloqbrickbats: He took a lot of flak from the press for hiscomments.

    Oxford

    N.
    (also flack) 1 anti-aircraft fire.
    Adverse criticism;abuse.

    Tham khảo chung

    • flak : National Weather Service
    • flak : amsglossary
    • flak : Corporateinformation
    • flak : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X