• Revision as of 21:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /i'reiz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xoá, xoá bỏ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đưa về không
    loại bỏ
    phá hủy

    Kinh tế

    xóa
    xóa bỏ
    Tham khảo
    • erase : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Expunge, rub or scratch or blot or wipe out, delete,cancel, efface, scratch, cross or strike out or off, obliterate:The scribe erased one line and substituted another.
    Abolish,destroy, obliterate, remove, eliminate, (get) rid of, eradicate,efface: We erased every trace of evidence that we had beenthere.

    Oxford

    V.tr.
    Rub out; obliterate.
    Remove all traces of (erased itfrom my memory).
    Remove recorded material from (a magnetictape or medium).
    Erasable adj. erasure n. [L eradere eras-(as E-, radere scrape)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X