• Revision as of 19:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ɔˈstɛrɪti/

    Thông dụng

    Cách viết khác austereness

    Danh từ

    Sự khổ hạnh, sự khắc khổ
    Sự mộc mạc chân phương

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chặt chẽ
    sự nghiêm khắc
    tình trạng khắc khổ

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 sternness; moral severity.
    Severesimplicity, e.g. of nationwide economies.
    (esp. in pl.) anaustere practice (the austerities of a monk's life).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X