• Revision as of 03:07, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈsɛnsəri/

    Thông dụng

    Cách viết khác sensorial

    Tính từ

    (thuộc) cảm giác; (thuộc) giác quan

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhận cảm

    Oxford

    Adj.
    Of sensation or the senses.
    Sensorily adv. [asSENSORIUM]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X