• Revision as of 19:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /i'nɔkjuleit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chủng, tiêm chủng
    to inoculate somebody against the smallpox
    chủng phòng bệnh đậu mùa cho ai
    (nông nghiệp) ghép (cây)

    Chuyên ngành

    Y học

    cấy truyền
    tiêm truyền

    Điện lạnh

    gây mầm (kết tinh)

    Oxford

    V.tr.
    A treat (a person or animal) with a small quantity ofthe agent of a disease, in the form of vaccine or serum, usu. byinjection, to promote immunity against the disease. b implant(a disease) by means of vaccine.
    Instil (a person) with ideasor opinions.
    Inoculable adj. inoculation n. inoculativeadj. inoculator n. [orig. in sense 'insert (a bud) into aplant': L inoculare inoculat- engraft (as IN-(2), oculus eye,bud)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X