• Revision as of 02:03, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´seivjə/

    Thông dụng

    Cách viết khác savior

    Danh từ

    Vị cứu tinh; người cứu vớt, người cứu thoát
    ( the Saviour, Our Savour) Giê-su, Chúa cứu thế

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Rescuer, salvation, friend in need, Good Samaritan,liberator, redeemer, deliverer, emancipator, champion, knighterrant, knight in shining armour: Because he gave her a jobwhen she most needed it, she regarded him as her saviour. 2 theor our Saviour. Christian religion Christ (the Redeemer),Jesus, the Messiah, Lamb of God, Our Lord, Son of God, King ofKings, Prince of Peace, Islam Mahdi.

    Oxford

    N.
    (US savior) 1 a person who saves or delivers from danger,destruction, etc. (the saviour of the nation).
    (Saviour)(prec. by the, our) Christ. [ME f. OF sauv‰our f. eccl.Lsalvator -oris (transl. Gk soter) f. LL salvare SAVE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X