• Revision as of 22:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /mæskə´reid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang
    Sự giả trang, sự giả dạng, sự lừa dối
    Trò lừa bịp, trò giả dối

    Nội động từ

    Giả trang, giả dạng, giả mạo
    to masquerade as a mendicant
    giả làm người ăn xin
    Dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dự dạ hội giả trang

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Masked ball, masquerade ball, costume party, ballo inmaschera, bal masqu‚: He went to the masquerade as Lorenzo diMedici.
    Disguise, deception, pose, dissimulation, bluff,subterfuge, false show, outward show, fakery, imposture,play-acting, false front, cover-up, camouflage, Colloq act,front, Slang put-on: How long will she continue her masqueradeas a wealthy widow?
    V.
    Usually, masquerade as. pretend (to be), pass oneselfoff (as), impersonate, simulate, pose (as), imitate, mimic: Heis a conservative masquerading as a liberal to garner votes.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A false show or pretence.
    A masked ball.
    V.intr. (often foll. by as) appear in disguise, assume a falseappearance.
    Masquerader n. [F mascarade f. Sp. mascarada f.m scara mask]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X