• /mæskə´reid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang
    Sự giả trang, sự giả dạng, sự lừa dối
    Trò lừa bịp, trò giả dối

    Nội động từ

    Giả trang, giả dạng, giả mạo
    to masquerade as a mendicant
    giả làm người ăn xin
    Dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dự dạ hội giả trang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X